ENT104 Grammar FA20 PDF

Title ENT104 Grammar FA20
Author Tran Ngoc Minh Chau (K17 CT)
Course Top Notch 2
Institution FPT University
Pages 46
File Size 1.3 MB
File Type PDF
Total Downloads 15
Total Views 45

Summary

GRAMMARLevel ENT104: Top Notch 1Unit 1: Getting Acquainted Information questions with ‘be’: usage and form (câu hỏi thông tin với động từ be: cách dùng và dạng)  Dùng WHO để hỏi về người, WHAT để hỏi về vật, WHERE để hỏi về nơi chốn, HOW OLD để hỏi về tuổi Singular Nouns (danh từ số ít) Plural Nou...


Description

GRAMMAR Level ENT104: Top Notch 1 Unit 1: Getting Acquainted

 Information questions with ‘be’: usage and form (câu hỏi thông tin với động từ be: cách dùng và dạng)  Dùng WHO để hỏi về người, WHAT để hỏi về vật, WHERE để hỏi về nơi chốn, HOW OLD để hỏi về tuổi Singular Nouns (danh từ số ít) Who’s your teacher?

Plural Nouns (danh từ số nhiều) Who are the new students?

What’s your name?

What are their names?

Where’s your father from?

Where are your classmates from?

How old is your sister?

How old are your children?

 Possessive nouns and adjectives (Danh từ và tính từ sở hữu)  Possessive nouns (danh từ sở hữu) o Thêm ’s vào một cái tên hoặc một danh từ Where is Peter’s father from? What’s the teacher’s name? 1

o Thêm dấu nháy đơn ’ vào danh từ số nhiều tận cùng bằng s What are the students’names? o Thêm ‘s vào tên hoặc danh từ đứng sau cùng trong danh sách có hai hoặc nhiều hơn hai tên/ danh từ When is Sally and Hannah’s class?  Possessive adjectives (tính từ sở hữu) Where’s Chad’s father from?  Where’s his father from? What’s Shella’s last name?  What’s her last name? What’s Lee and Ping’s address?  What’s her address?

I You He She It We they

2

      

My Your His Her Its Our Their

 Verb BE: usage and form (động từ BE: cách dùng và dạng) o Đông từ BE cung cấp thong tin về chủ từ của một câu. Chủ từ của một câu có thể là một danh từ hay một đai từ Noun subject ( danh từ làm chủ từ)

Pronoun subject ( đại từ làm chủ từ)

Our teacher is from the United States

She is from the United States

That school is new

It is new

o Affirmative statements (câu khẳng định) -

Có 3 dạng của động từ BE ở thì hiện tại : am , is ,và are She

I am a student

He

We is late

It -

You They

Contracted forms (dạng rút gọn)

Dùng dạng viết tắt của động từ BE trong văn nói và văn viết thông thường Robin is an artist = Robin’s an artist 3

are late

I am a student = I’m a student. He is single = He’s single You are on time = You’re on time Negative contractions (viết tắt phủ định) -

Có hai cách thành lập dạng viết tắt phủ định

He’s not Brazilian= He isn’t Brazilian They’re not teachers = They aren’t teachers Lưu ý: Chỉ có một cách để viết tắt I am not = I’m not Short answers with BE: common errors (câu trả lời ngắn với động từ BE: những lỗi thông thường) -

Không dùng dạng viết tắt với câu trả lời ngắn cho câu hỏi YES/NO

Are you salesperson?

Yes, I am.

KHÔNG DÙNG Yes, I’m

Is he American?

Yes, he is.

KHÔNG DÙNG Yes, he’s

Are they designers?

Yes, they are.

KHÔNG DÙNG Yes, they’re

Lưu ý: Có thể chỉ dung Yes hoặc No để trả lời Are you a salesperson?

4

Yes.

Unit 2: Going Out  Preposition of TIME (Giới từ chỉ THỜI GIAN) o Dùng ON cho thứ/ngày tháng. o Dùng IN cho khoảng thời gian (không kèm thứ). o Dùng AT cho điểm thời gian cụ thể. Ví dụ: Thursday

ON + Thứ Năm

IN + Năm 2008

2008

9:00

AT + 9 giờ

The weekend

Cuối tuần

The morning

Buổi sang

Sunrise

Lúc mặt trời mọc

Monday morning

Sáng thứ Hai

July

Tháng Bảy

Dawn

Bình minh

Sundays

Các Chủ Nhật

The 20 century

Thế kỷ 20

Dusk

Hoàng hôn

New Year’s Day

Ngày đầu năm

Spring

Mùa xuân

Noon

Giữa trưa

A weekday

1 ngày trong tuần

The 1950s

Những năm 1950

midnight

Nửa đêm

Ngày 3 tháng 5

An hour

Một giờ đồng hồ

Two weeks

Hai tuần

rd

May 3

5

th

 Preposition of PLACE (Giới từ chỉ NƠI CHỐN) o Dùng ON cho tên đường hoặc địa điểm cụ thể o Dùng IN cho tên thành phố, quốc gia, châu lục, và các khu vực diện tích lớn. o Dùng AT cho tòa nhà và địa chỉ. o Dùng AT cho vị trí chung chung: AT HOME, AT WORK, AT SCHOOL. Ví dụ: ON +

IN +

AT +

3/2 street

The neighborhood

The theatre

The street

The center of town

The supermarket

Le Loi Avenue

Front of the school

The bank

The corner

Can Tho

The bus station

The right

Vietnam

39 Mau Than

The left

Asia The ocean

 WOULD LIKE TO + Vo để diễn đạt ý muốn; (lịch sự hơn WANT) 6

I’d like to go to the movie tonight. (Tôi muốn đi xem phim tối nay) They wouldn’t like to be late. (Họ không muốn đi trễ) Câu hỏi & trả lời:

What Where When Who Who

Would Would would would would would would

you your parents you he they you like to

like to like to like to like to like to like to

go to the lecture with me? see this movie? download? go? leave? invite to the BlackPink concert? go to a show tonight?

Yes, I would. / No, I wouldn’t. Yes, they would. / No, they wouldn’t. Some Taylor Swift songs. To FPT University. At about 9am. All my friends. We would!

 WOULD LIKE + N để diễn đạt ý muốn I’d like coffee. (Tôi muốn uống cà phê) Would you like tea? (Anh muốn uống trà không?) Rút gọn: I would like  I’d like We would not like  We wouldn’t like *KHÔNG rút gọn would trong câu trả lời ngắn thể khẳng định (affirmative short answer) Would you like to listen to music? – Yes, I would. 7

Yes, I’d.

Unit 3: The Extended Family  SIMPLE PRESENT TENSE (THÌ HIỆN TẠI ĐƠN) o Dùng để nói về sự thật (facts) và thói quen (habitual actions) trong hiện tại. Ví dụ: FACTS John speaks Spanish very well. John nói tiếng TBN rất giỏi. They work at Starbucks. Họ làm việc tại Starbucks.

ACTIONS Josh speaks Spanish everyday. Josh nói tiếng TBN mỗi ngày. They work late on Fridays. Họ làm muộn vào mỗi thứ Sáu.

Đối với ngôi thứ ba số ít (third-person singular) HE – SHE – IT: thêm –s vào động từ nguyên mẫu I like Thai food.

He likes Indian food.

You study English.

She studies Korean.

They open at 6:00.

The store opens at 8:00.

We work at a café.

Midu works at a university.

Thể phủ định: DON’T (DO NOT) / DOESN’T (DOES NOT) Ví dụ: I 8

don’t

like

Chinese food.

+ Vo

He

doesn’t

like

Japanese food.

Câu hỏi Yes-No: DO/DOES

+ S

+ Vo

Vd: Do Does

9

you she

speak speak

Portuguese? French?

Câu hỏi thông tin (information questions): Where Where When When How often How often

do does do does do does

your in-laws your sister-in-law you she they he

live? live? visit visit go go

your cousins? her nieces? to class? to class?

*Câu hỏi với WHO: Who visits your aunt in Chicago?

(Ai thăm dì…?)

- My mother does.

(Mẹ tôi thăm.)

Who does your mother visit in Chicago?

(Mẹ thăm ai?)

- My mother visits my aunt.

(Mẹ thăm dì.)

 My mother = Subject

 My aunt = Object

 Nếu cần hỏi thông tin về Subject, KHÔNG dùng Do/does với Who và luôn chia động từ ở dạng ngôi thứ ba số ít: Who lives here? (Ai sống ở đây?)

KHÔNG DÙNG

Who does live here? Who live here?

*Câu hỏi với HOW MANY: Luôn dùng How many với danh từ số nhiều (plural nouns) How many cousins do you have?

10

KHÔNG DÙNG

How many cousin do you have?

Unit 4: Food and Restaurant A. Count nouns and Non-count nouns (Danh từ đếm được và danh từ không đếm được) Danh từ không đếm được thường gặp ở các lĩnh vực: -

Abstract ideas (ý niệm trừu tượng): Health, advice, help, luck, fun

-

Sports and activities (hoạt động thể thao): tennis, swimming, golf, basketball

-

Illnesses (bệnh tật): cancer, AIDS, diabetes, dengue

-

Academic subjects (môn học): English, chemistry, art, mathematics

-

Foods (thức ăn): rice, milk, sugar, coffee, fat

 Tất cả các danh từ không đếm được sẽ chia với động từ số ít (singular verb) Vd: Mathematics is my favorite subject. Non-count nouns: expressing quantities Diễn đạt số lượng cho các danh từ không đếm được bằng các cụm từ sau đây: LIQUIDS (CHẤT LỎNG) A glass of 11

SOLIDS (CHẤT RẮN) A cup of

Two cups of

A piece of

A liter of

Three slices of

Six gallons of

A kilo of

A bottle of

A spoonful of

A can of SOME – ANY Dùng SOME và ANY để diễn đạt một lượng không xác định There are some apple in the fridge. They are bringing us some coffee. Với danh từ không đếm được/danh từ số nhiều: Câu khẳng định  Dùng SOME Câu phủ định  Dùng ANY *Trong câu hỏi: SOME/ANY đều được.

Vd: We need some milk and some bananas. Vd: We don’t want any cheese, and we don’t need any apples.

Chuyển danh từ số ít thành số nhiều THÊM –S (hầu hết trường hợp) Nếu tận cùng là 1 phụ âm + y  bỏ -y  thay bằng –ies

Cup  cups Cherry  cherries

*Nếu tận cùng là 1 nguyên âm + y  chỉ cần thêm -s Nếu tận cùng là –ch, -o, -s, -sh, -x  thêm -es

Boy  boys Lunch  lunches

12

*Một số danh từ có thể vừa đếm được hoặc không đếm được, nghĩa sẽ khác nhau. NGHĨA KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC Chicken is delicious.

NGHĨA ĐẾM ĐƯỢC I bought two chickens.

(Thịt gà ngon) The sun provides light.

(Tôi mua 2 con gà) Please turn off one of the lights.

(Mặt trời cung cấp ánh sáng)

(Xin hãy tắt một trong những bóng đèn)

HOW MUCH + danh từ KHÔNG đếm được

Vd: How much rice is in the soup?

HOW MANY + danh từ đếm được

Vd: How many eggs are in the fridge?

B. There is/ There are with count and non-count nouns; Anything and nothing (Cấu trúc “There is/ There are” sử dụng với danh từ đếm được và danh từ không đếm được) Để diễn đạt ý “có một/những thứ gì đó”, hai cấu trúc phổ biến nhất được dùng là: There is và There are. Với danh từ không đếm được (Non – count noun) Thể khẳng định: There is + danh từ không đếm được. Ví dụ: - There is hot water in the bottle. (Có nước nóng ở trong chai.) - There is some rice left on the plate. (Có một ít gạo còn lại trên dĩa.) - There is ice-cream on your clothes. (Có kem trong quần áo của bạn.) Thể phủ định: There is not + any + danh từ không đếm được. Thường dùng với any. 13

Ví dụ: - There is not any milk in the fridge. (Không có sữa trong tủ lạnh.) - There is not any air inside the plastic bag. (Không có không khí bên trong túi nhựa.) - There is not any coffee on your shirt. (Không có cà phê trên áo sơ mi của bạn.) Thể nghi vấn: Is there any + danh từ không đếm được? => Yes, there is/No, there is not. Ví dụ: - Is there any juice at the table? Yes, there is. (Có nước ép trên bàn không? Có.) - Is there any cereal for the breakfast? No, there is not. (Có ngũ cốc cho bữa sáng không? Không.) Với danh từ đếm được (Count – noun) Danh từ đếm được số ít Thể khẳng định: There is + a/an/one + danh từ đếm được số ít Ví dụ: - There is a pen in my lovely pencil case. (Có một cây viết trong hộp viết yêu thích của tôi.) - There is an apple in the picnic basket. (Có một trái táo trong túi đi dã ngoại.) - There is one big tree in my grandparents’garden. (Có một cái cây to trong khu vườn của ông bà tôi.) Thể phủ định: There is not + a/an/any + danh từ đếm được số ít Dùng any trước danh từ đếm được số ít để nhấn mạnh. Ví dụ: - There is not any book on the shelf. (Không có bất kì quyển sách nào trên bàn.) 14

- There is not a buffalo in the rice field. (Không có con bò nào trong cánh đồng.) - There is not an octopus in the river. (Không có con bạch tuột nào trên sông.) Thể nghi vấn: Is there + a/an + danh từ đếm được số ít? => Yes, there is/ No, there is not. Ví dụ: - Is there a ball in the present box? Yes, there is. (Có quả bóng nào trong hộp quà không? Có.) - Is there an eraser in your school bag? No, there is not. (Có cục tẩy nào trong túi của bạn không? Không.) Danh từ đếm được số nhiều Thể khẳng định: There are + danh từ đếm được số nhiều Ví dụ: - There are pens in my lovely pencil case. (Có những cây viết trong hộp bút yêu thích của tôi.) - There are three apples in the picnic basket. (Có 3 quả táo trong túi dã ngoại.) - There are many trees in my grandparents’ garden. (Có nhiều cây trong khu vườn của ông bà tôi.) Thể phủ định: There are not + any/many/từ chỉ số lượng + danh từ đếm được số nhiều Ví dụ: - There are not any students in the classroom right now. (Không có bất kì học sinh nào trong lớp học hiện tại.) - There are not three horses in the race. (Không có bất kì 3 con ngựa nào trong cuộc đua.) - There are not many people join the concert. (Không có nhiều người tham gia vào buổi biểu diễn.) Thể nghi vấn: Câu hỏi Yes/No: Are there any + danh từ đếm được số nhiều? => Yes, there are/No, there are not. 15

Câu hỏi How many: How many are there + danh từ đếm được số nhiều? => There are + Danh từ đếm được số nhiều. Ví dụ: - Are there any students taking part in the event? Yes, there are. (Có bất kì học sinh nào tham gia sự kiện không? Có.) - Are there any pets in your family? No, there are not. (Có bất kì con thú cưng nào trong gia đình của bạn không? Không.) - How many oranges are there in your lunchbox? There are five oranges in my lunchbox. (Có bao nhiêu trái cam trong hộp cơm trưa của bạn? Có 5 quả cam trong hộp cơm trưa của tôi.) - How many eggs are there in the fridge? There are ten eggs in the fridge. (Có bao nhiêu quả trứng trong tủ lạnh? Có 10 quả trong tủ lạnh.) Một số lưu ý There is có thể đi với someone/ anyone/ no one/ something/ anything/ nothing với nghĩa: có ai đó/bất cứ ai/không ai/thứ gì đó/bất cứ thứ gì/không gì cả Có thể kết hợp tính từ theo sau cấu trúc trên (something odd; anything wrong...) Ví dụ: - There's someone on the phone for you. (Có ai đó đang chờ máy bạn) - Is there anything wrong with you? (Có chuyện gì với bạn vậy?) - There's something odd with this letter. (Bức thư này có gì đó lạ lắm) Ngoài ra, còn có cấu trúc: There + is + Noun/ something/ someone/...+ mệnh đề quan hệ/ to- Infinitive. Ví dụ: - There is a film I want to see. (Có một bộ phim tôi muốn xem) 16

- There is nothing to do here. (Ở đây chẳng có gì làm cả) - There is something I must say. (Có mấy điều tôi phải nói) There is/are a number of + danh từ số nhiều: Trong trường hợp này, dùng There is nếu muốn nhấn mạnh tổng thể nhóm và There are nếu muốn nhấn mạnh tới từng thành viên trong nhóm. Ví dụ: - There are a number of unnamed stars in our galaxy. (nhấn mạnh tất cả các ngôi sao chưa được đặt tên) - There is a number of unnamed stars in our galaxy. (nhấn mạnh từng ngôi sao trong số những ngôi sao chưa được đặt tên) Cách dùng There is/are + a number of này tương tự There is/are a variety of + danh từ số nhiều chỉ tập hợp/nhóm Ví dụ: - There is a wide variety of flavors to choose from. - There are a variety of unique destinations we can visit. Cách dùng đặc biệt của “There is” và “There are” – Liệt kê Một cách dùng khá đặc biệt của hai cấu trúc này chính là liệt kê nhiều danh từ. Các danh từ được liệt kê có thể vừa là số ít, vừa là số nhiều, vừa đếm được, vừa có không đếm được. Sau đây là cách phân biệt: - Nếu danh từ trong chuỗi liệt kê bắt đầu là danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được, dùng There is. Ví dụ: - There’s a book, a pen, three rulers and a bottle of water on the table. (Bởi vì a book là danh từ số ít nên ta dùng There is và không quan tâm các danh từ được liệt kê phía sau.) 17

- There’s milk, a banana, cheese and tomatoes in the fridge. (Bởi vì milk là danh từ không đếm được nên ta dùng There is không quan tâm các danh từ được liệt kê phía sau.) Quy luật 2: Nếu danh từ trong chuỗi liệt kê bắt đầu là danh từ số nhiều, dùng There are. Ví dụ: - There’re candies, a birthday cake, chicken, pizza and a lot of ice-cream in John’s birthday party. (Bởi vì candies là danh từ số nhiều nên ta dùng There are và không quan tâm các danh từ được liệt kê phía sau.)

18

Unit 5: Technology and You A. Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn) - Diễn tả hành động đang xảy ra ở thời điểm hiện tại hoặc một kế hoạch trong tương lai. Câu khẳng định Công thức

S + am/ is/ are+ V-ing - I + am + Ving - He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is + Ving - You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are + Ving

Ví dụ

- I am studying Math now. (Tôi đang học toán.) - He is baking a cake. (Anh ấy đang nướng bánh) - She is talking on the phone. (Cô ấy đang nói chuyện trên điện thoại) - They are singing a song together. (Họ đang hát cùng nhau một bài hát) - We are preparing for our parents’ wedding anniversary. (Chúng tôi đang chuẩn bị cho lễ kỷ niệm ngày cưới của bố mẹ) - The cat is playing with some toys. (Con mèo đang chơi với mấy thứ đồ chơi) - The kids are watching “Deadpool” with their classmates in the theater. (Bọn trẻ đang xem phim “Deadpool” với các bạn cùng lớp ở rạp)

19

- Với các từ có tận cùng là “e”, khi chuyển sang dạng ing thì sẽ bỏ đuôi “e” và thêm “ing” luôn. (use – using; pose – posing; improve – improving; change – changing) - Với các từ có tận cùng là “ee” khi chuyển sang dạng -ing thì VẪN GIỮ NGUYÊN “ee” và thêm đuôi “ing”. (knee – kneeing) - Chú ý: + Nguyên âm: a, o, e, u, i + Phụ âm: b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z. - Quy tắc gấp đôi phụ âm rồi mới thêm -ing: + Nếu động từ có 1 âm tiết kết thúc bằng một phụ âm (trừ h, w, x, y), đi trước là một nguyên âm ta gấp đôi phụ âm trước khi thêm -ing. (stop – stopping; run – running) + Với động từ hai âm tiết trở lên, nếu trọng âm nhấn vào âm cuối thì mới gấp đôi phụ âm. (begin – beginning) Nếu trọng âm nhấn vào vị trí âm không phải âm cuối thì không gấp đôi phụ âm: listen - listening, happen - happening, enter entering... + Nếu phụ âm kết thúc là "l" thì thường người Anh sẽ gấp đôi l còn người Mỹ thì không. Ví dụ: Travel: Anh - Anh là Travelling, Anh - Mỹ là Traveling, cả hai cách viết đều sử dụng được nhé. Động từ kết thúc là “ie” thì khi thêm “ing”, thay “ie” vào “y” rồi thêm “ing”. (lie – lying; die – dying) Câu phủ định Công thức

20

S + am/ is/ are not + V-ing is not = isn’t

are not = aren’t - I + am not + Ving - He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + isn’t + Ving - You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + aren’t + Ving Ví dụ

- I am not cooking dinner. (Tôi đang không chuẩn bị bữa tối.) - He is not (isn’t) feeding his dogs. (Ông ấy đang không cho những chú chó cưng ăn) - She is not (isn’t) watching the news with her grandmother. (Cô ấy đang không xem thời sự với bà) - Be careful! I think they are lying. (Cẩn thận đấy! Tôi nghĩ họ đang nói dối)

Câu nghi vấn a. Câu hỏi Yes/ No Công thức

Q: Am/ Is/ Are + S + Ving? A: Yes, S + am/is/are.

Ví dụ

No, S + am/is/are + not. - Q: Are you taking a photo of me? (Bạn đang chụp ảnh tôi phải không?) A: Yes, I am. - Q: Is she going out with you? (Cô ấy đang đi chơi cùng bạn có phải không?) A: No, she i...


Similar Free PDFs