ENT303 Grammar FA20 PDF

Title ENT303 Grammar FA20
Course grammar
Institution FPT University
Pages 19
File Size 696.3 KB
File Type PDF
Total Downloads 60
Total Views 142

Summary

Download ENT303 Grammar FA20 PDF


Description

GRAMMAR Level ENT303: Top Notch 3 UNIT 1: MAKE SMALL TALK 1. Tag questions (Câu hỏi đuôi) -

Câu hỏi đuôi là dạng một câu hỏi ngắn, chỉ gồm 2 từ (động từ + chủ từ), được đặt phía sau một câu phát biểu (câu khẳng định hoặc câu phủ định).

-

Câu hỏi đuôi được sử dụng để xác nhận lại thông tin mà chúng ta cho rằng đúng hoặc để khuyến khích ai đó tương tác trong các cuộc nói chuyện xã giao. It’s a beautiful day, isn’t it? (Hôm nay trời đẹp nhỉ?”)

-

Khi câu phát biểu (bao gồm câu khẳng định và câu phủ định) là câu khẳng định thì phần câu hỏi đuôi sẽ là phủ định và ngược lại. Thì (tense) và động từ khiếm khuyết trong câu hỏi đuôi giống như thì và động từ khiếm khuyết của câu phát biểu. Affirmative statements (câu khẳng định) Negative statements (câu phủ định)

-

You’re Lee,

aren’t you?

You’re not Amy,

are you?

She speaks Thai,

doesn’t she?

I don’t know you,

do me?

He’s going to drive,

isn’t he?

We’re not going to eat here,

are we?

They’ll be here later,

won’t they?

It won’t be long,

will it?

There are a lot of rules,

aren’t there?

He wasn’t driving,

was he?

You were there,

weren’t you?

We didn’t know,

did we?

They left,

didn’t they?

She hasn’t been here long,

has she?

It’s been a great day,

hasn’t it?

There isn’t any sugar,

is there?

Ann would like Quito,

wouldn’t she?

You wouldn’t do that,

would you?

They can hear me,

can’t they?

He can’t speak Japanese,

can he?

Lưu ý:

1



Sử dụng câu hỏi đuôi ở thể phủ định “aren’t I” khi câu phát biểu khẳng định có “I

am…” I’m on time, aren’t I? BUT I’m not late, am I? ✔

Sử dụng đại từ làm chủ từ (I, you, we, they, he, she, it) cho chủ từ trong câu hỏi đuôi.

Không được sử dụng tên (Henry, ...) hoặc danh từ (vegetables, ...) trong câu hỏi đuôi. Bangkok is in Thailand, isn’t it? NOT Bangkok is in Thailand, isn’t Bangkok? 2. The Past perfect (Thì quá khứ hoàn thành) -

Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một khoảng thời gian hoặc trước một hành động nào đó trong quá khứ. Thì quá khứ hoàn thành được thành lập với cấu trúc had + a past participle (quá khứ phân từ = V3/-ed).

The meeting ended at 11.00. -

We arrived.

= The meeting had ended before we arrive.

Dấu hiệu nhận dạng: by, already, yet, và when. By four o’clock, the tour had begun. By the time I met you, I had worked in that company for five years. When I got up this morning, my father had already left. When the flight took off, the storm hadn’t started yet. (OR hadn’t yet started.)

-

Giữa hai hành động, hành động nào xảy ra trước sẽ được chia ở quá khứ hoàn thành (S + had + V3-ed, và hành động xảy ra sau sẽ được chia ở quá khứ đơn (S + V2-ed). The meeting had begun late, so we didn’t have lunch until 2:00. (First the meeting began; then we had lunch. Cuộc họp bắt đầu trước, sau đó chúng tôi mới ăn trưa.) By the time the tour was over, Ann had already met Kazuko. (First Ann and Kazuko met; then the tour was over. Ann và Kazuko gặp nhau trước và rồi chuyến đi kết thúc.)

2

-

Lưu ý: Trong văn nói thân mật, ta có thể sử dụng thì quá khứ đơn thay vì thì quá khứ hoàn thành khi trình tự các hành động được thể hiện rõ qua các từ “by”, “before” và “after”. By April he started (had started) his new job. Before I got married, I studied (had studied) marketing. After she made (had made) the presentation, they promoted her.

UNIT 2: HEALTH MATTERS 1. Drawing conclusions with “must” (Rút ra kết luận với động từ khiếm khuyết “must”) -

Sử dụng cấu trúc must + the base form of a verb để rút ra một kết luận và chỉ ra rằng những điều bạn nghĩ có thể đúng.

-

A: I think I just broke my tooth.

A: The doctor said I should come in next week.

B: Oh no, that must hurt.

B: That’s good. It must not be an emergency.

(Chắc hẳn bạn sẽ đau lắm.)

(Chắc hẳn điều đó không phải trường hợp khẩn cấp.)

Lưu ý: can, could, should, will và must là động từ khiếm khuyết, và sẽ không thay đổi hình thức khi chia động từ. Theo sau động từ khiếm khuyết luôn là một động từ nguyên mẫu.

2. Will be able to; Modals may and might -

Will (won’t) be able to + base form (động từ nguyên mẫu): future ability (khả năng, năng lực trong tương lai). The doctor will be able to see you tomorrow. (= The doctor can see you tomorrow. Bác sĩ có thể gặp bạn trong ngày mai.) She won’t able to come to work this week. (=She can’t come to work this week. Cô ấy không thể đi làm trong tuần này.)

-

May / might (may not / might not) + base form (động từ nguyên mẫu): possibility (khả năng, triển vọng, để nói việc gì đó có thể xảy ra hay không). The dentist may (or might) arrive at the office a little late this morning. 3

(Nha sĩ có lẽ sẽ đi làm muộn tí xíu sáng nay.) You may not (or might not) need to come in right away. (Có lẽ / Có thể bạn không cần đi vào ngay.) -

Lưu ý: Chúng ta có thể sử dụng “be able to” với “may” và “might” để chỉ về khả năng có thể xảy ra và với “must” để đưa ra một kết luận. The doctor may be able to see you today.

Bác sĩ có thể gặp bạn hôm nay. Tôi có lẽ không thể đến đó trước 6 giờ.

I might not able to get there till 6:00.

We must be able to park here. See the sign? Có lẽ chúng ta không thể đỗ xe ở đây. They must not be able to cancel the appointment.

Họ có lẽ không thể hủy cuộc hẹn.

UNIT 3: GETTING THINGS DONE 1. The causative (cấu trúc cầu khiến, sai khiến) -

Cấu trúc cầu khiến được sử dụng để thể hiện ý kiến rằng một người thuyết phục hoặc khiến người khác làm điều gì đó. Chúng ta sử dụng cấu trúc get + an object and an infinitive (get + túc từ + động từ nguyên mẫu có “to”). object

infinitive

I’ll get

the waiter

to correct the check.

Tôi sẽ nhờ phục vụ sửa lại hóa

They got

him

to pay for dinner.

đơn.

Did she get her friends to give money to the Họ bảo anh ta trả tiền ăn tối. Cô ta có bảo bạn bè cô ấy đóng

school?

tiền cho nhà trường hay không? -

Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc have + an object and an infinitive (get + túc từ + động từ nguyên mẫu không “to”) để thể hiện ý tưởng rằng một người nào đó chỉ đạo người khác làm việc gì cho mình. object I’ll have

infinitive

my assistant call your office.

Tôi sẽ bảo trợ lý của tôi gọi đến văn phòng của bạn.

We had

them 4

bring

breakfast to Chúng tôi bảo họ mang bữa sáng lên phòng.

our room. 2. The passive causative (cấu trúc cầu khiến thể bị động). -

Cấu trúc cầu khiến thể bị động được sử dụng để nhấn mạnh vào túc từ (object) hơn là chủ từ (subject) trong câu sai khiến. Câu cầu khiến thể bị động có cấu trúc: have + have + object + past participle (V3/-ed)

We had

object

past participle

our pictures

taken

after

the We had someone take them.

meeting. We plan to have

the office

painted next week.

They’ll have someone paint it.

Can she have

her X-rays

sent this morning?

Can she have someone send them?

-

Lưu ý: trong thể bị động, cụm từ “by + O” được sử dụng khi thông tin được đề cập có tính chất quan trọng. We had the office painted last week. It looks great. (không sử dụng cụm từ “by+…”) We’re having the office painted by Royal Painting Services. They’re the best.

UNIT 4: READING FOR PLEASURE 1. Noun clauses (mệnh đề danh từ) -

Mệnh đề danh từ có chức năng như một danh từ, thường làm túc từ trực tiếp (direct object). Một mệnh đề danh từ thường được giới thiệu bởi “that”. I didn’t know that he wrote this book. I think that Junot Diaz’s novels are fantastic. Did you forget that her biography was 500 pages long?

-

Khi mệnh đề danh từ có chức năng làm túc từ trực tiếp, thì “that” có thể được bỏ đi, đặc biệt là trong văn nói. 5

I didn’t know (that) he wrote this book. I understand (that) she loved him so much. -

Trong câu trả lời ngắn, “so” được sử dụng để thay thế cho mệnh đề danh từ đứng sau các động từ “think”, “believe”, “guess” và “hope”. A: Does Stephan King have a new book out? B: I think so. / I believe so. / I guess so. / I hope so. (so = that Stephan King has a new book out)

-

Lưu ý khi sử dụng “so” trong câu phủ định đối với các động từ “think”, “believe”, “guess” và “hope”: I don’t think so. / I don’t believe so. BUT I guess not. / I hope not. NOT I don’t guess so. / I don’t hope so.

-

Mệnh đề danh từ còn có thể làm bổ ngữ (complement) đứng sau tính từ. It’s interesting (that) she wrote a new book. I’m surprised (that) he hasn’t written a new novel yet.

-

Mệnh đề danh từ thường theo sau các động từ và tính từ sau đây: Verbs

Adjectives

agree (đồng ý)

hear (nghe)

disappointed (thất vọng)

think (nghĩ)

see (thấy)

happy (vui)

believe (tin)

understand (hiểu)

sad (buồn)

feel (cảm thấy)

hope (hi vọng)

sorry (tiếc)

suppose (giả sử)

forget (quên)

sure (chắc)

doubt (nghi ngờ)

remember (nhớ)

surprised (ngạc nhiên)

guess (đoán)

know (biết)

2. Noun clauses: Embedded questions: (Mệnh đề danh từ: câu hỏi phức, câu hỏi gián tiếp)

6

-

Một câu hỏi có thể được gắn vào một mệnh đề danh từ để hình thành câu hỏi phức. Sử dụng “if” để bắt đầu câu hỏi phức dạng YES / NO và có cấu trúc như sau: S + V + if / whether + S + V. Yes / no questions (câu hỏi yes/no trực tiếp)

Embedded Yes / no questions (câu hỏi yes/no gián tiếp)

Is that magazine interesting?

Tell me if the magazine is interesting. (Hãy nói cho tôi biết rằng tạp chí đó có thú vị hay

Did he like the article?

không.) I’d like to know if he liked the article.

Have you finished that

(Tôi muốn biết rằng anh ta có thích bài báo đó hay

newspaper?

không.) Could you tell me if you’ve finished that newspaper? (Bạn có thể cho tôi biết bạn đã đọc xong tờ báo đó chưa?)

-

Sử dụng từ để hỏi (question word) để bắt đầu câu hỏi phức lấy thông tin (embedded information questions) và có cấu trúc như sau: S + V + question word (what / why / how …) + S + V. Information questions (Câu hỏi trực tiếp)

Embedded information questions (câu hỏi gián tiếp)

What’s the article about?

I can’t remember what the article’s about. (Tôi không nhớ bài báo nói về cái gì.)

Why have you decided to read it?

I don’t understand why you’ve decided to read it. (Tôi không hiểu lại sao anh quyết định đọc nó.)

Who’s the writer?

I wonder who the writer is. (Tôi tự hỏi ai là tác giả.)

Whose magazine is it?

I’m not sure whose magazine it is. (Tôi không chắc tạp chí đó của ai.)

When was it written?

I don’t know when it was written.

7

(Tôi không biết nó được viết khi nào.) Where is the writer from?

Do you know where the writer is from? (Bạn có biết tác giả đến từ đâu không?)

-

Lưu ý: ● Sử dụng trật tự từ thông thường (S + V + ...) trong câu hỏi gián tiếp. (không được đảo ngữ chủ từ và động từ như câu hỏi) I wonder who is the writer. ฀ I wonder who the writer is. Do you know where is the writer from? ฀ Do you know where the writer is from? ● Nếu câu hỏi phức nằm trong một câu phát biểu (câu khẳng định hoặc câu phủ định) thì cuối câu sử dụng dấu chấm (.). Nếu câu hỏi phức nằm trong một hỏi thì cuối câu sử dụng dấu chấm hỏi (?). I don’t understand why you’ve decided to read it. Do you know whose magazine it is?

8

UNIT 5: NATURAL DISATERS 1. Indirect speech: Imperatives (câu mệnh lệnh trong lời nói gián tiếp) -

Lời nói gián tiếp (indirect speech) là một dạng mệnh đề danh từ, làm túc từ trực tiếp cho những động từ tường thuật (reporting verb) như “say”, “tell” hoặc “ask”.

-

Lời nói gián tiếp được sử dụng để báo cáo điều gì mà ai đó đã nói mà không cần trích dẫn chính xác ngôn ngữ. Trong câu nói gián tiếp không còn sự xuất hiện của dấu ngoặc kép (“”). Direct speech: Peter said, “Be careful if you go out during the storm.” Indirect speech: Peter said to be careful if you go out during the storm.

-

Câu mệnh lệnh trong câu nói trực tiếp được chuyển thành động từ nguyên mẫu có “to” (infinitive) trong câu nói gián tiếp. They said, “Read the weather report.” ฀ They said to read the weather report. She says, “Don’t go out without a full tank of gas.” ฀ She says not to go out without a full tank of gas.

-

Thay đổi đại từ (pronouns) trong câu nói gián tiếp sao cho phù hợp. Martin said, “Tell me as soon as you know.” ฀ Martin told me to tell him as soon as I know. She told me, “Please call me when you get home.” ฀ She asked me to call her when I get home.

2. Indirect speech: say and tell – tense changes (Câu nói gián tiếp sử dụng với động từ “say” và “tell” – sự thay đổi về thì) -

Sử dụng động từ tường thuật “tell” khi muốn đề cập đến người nghe và ngược lại khi không muốn nhắc đến người nghe ta sử dụng động từ “say”. Maggie told her parents to stay home. (người nghe là ba mẹ cô ấy) Maggie said to stay home. (người nghe không được nhắc đến) 9

-

Khi động từ tường thuật “say” và “tell” được chia ở quá khứ đơn thì động từ trong lời nói gián tiếp phải thay đổi (lùi thì), cụ thể như sau: Direct speech (câu nói trực tiếp)

Indirect speech (câu nói gián tiếp)

Present simple (hiện tại đơn) Present continuous (hiện tại tiếp diễn)

Past simple (quá khứ đơn) Past continuous (quá khứ tiếp diễn)

Present perfect (hiện tại hoàn thành)

Past perfect (quá khứ hoàn thành)

Past simple (quá khứ đơn)

Past perfect (quá khứ hoàn thành)

Present perfect continuous (hiện tại hoàn thành tiếp diễn) Past continuous (quá khứ tiếp diễn)

Past perfect continuous (quá khứ hoàn thành tiếp diễn) Past perfect continuous (quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

will

would

can

can

must/ have to

had to

may

might

They said, “The weather is awful.” ฀ They said (that) the weather was awful. Dan said, “We all had the flu.” ฀ Dan said (that) they all had had the flu. They said, “There will be snow tonight.” ฀ They said (that) there would be snow tonight. My husband said, “You can come with me.” ฀ My husband said (that) I could come with him. UNIT 6: LIFE PLANS 1. Was / Were going to and would: Expressing intentions and plans that changed. (để chỉ những dự định và kế hoạch thay đổi trong quá khứ) -

Cấu trúc “S + was / were going to + a base form” được sử dụng để hỏi và trình bày những dự định, kế hoạch trong quá khứ đã thay đổi. I was going to get married (but I didn’t). (Tôi đã dự định kết hôn, nhưng không.)

10

They were going to study art (but they didn’t). (Họ định học Mỹ thuật.) Was she going to take the course? (Cô ta đã định tham gia khóa học đó à?) Were you going to study with Dr. Mellon? (Bạn đã định học cùng với Dr. Mellon ư?) -

Chúng ta có thể sử dụng “would” (quá khứ của “will”) để thể hiện những dự định, kế hoạch thay đổi trong quá khứ. Tuy nhiên chỉ sử dụng “would” trong mệnh đề danh từ (noun clause) theo sau bởi các động từ như “thought”, “believe”, hoặc “said”. She thought she would be a doctor (but she changed her mind). (Cô ấy nghĩ rằng cô ấy sẽ trở thành bác sĩ, nhưng cuối cùng cô ấy thay đổi quyết định.) We always believed they would get married (but they never did). (Chúng tôi luôn tin rằng họ sẽ cưới nhau, nhưng họ đã không bao giờ cưới.)

-

Lưu ý: KHÔNG sử dụng “would + a base form” trong câu đơn, mà phải được gắn vào câu phức có chứa mệnh đề danh từ. Trong trường hợp câu đơn thì sử dụng “was /were going to”. She was going to be a doctor. NOT She would be a doctor. ฀ She said she would be a doctor.

2. Perfect modals (modal + have + past participle): động từ khiếm khuyết hoàn thành Cấu trúc “modal + have + past participle” được sử dụng để thể hiện những cảm xúc và niềm tin về những hành động và sự kiện trong quá khứ: ● Should have + past participle: regrets and judgements: (chỉ sự hối tiếc hoặc sự phán xét về những điều xảy ra trong quá khứ). I should have studied medicine. (But unfortunately, I didn’t.) (Lẽ ra tôi nên học ngành y, nhưng không may thay tôi đã không học.) She shouldn’t have divorced Sam. (But unfortunately, she did.) (Lẽ ra cô ấy không nên li hôn với Sam, nhưng không may thay cô ấy đã li dị rồi.) ● May / might have + past participle: possibility (khả năng có thể xảy ra trong quá khứ). I may (might) have failed the final exam. It was really hard.

11

(Tôi có thể đã trượt kỳ thi cuối kỳ. Kỳ thi đó quá khó.) He may (might) not have been able to make a living as a painter. (Anh có thể đã không có khả năng kiếm sống bằng nghề họa sĩ.) ● Could have + past participle: ability or possibility (chỉ về năng lực hoặc khả năng có thể xảy ra trong quá khứ). He was a driver. He could have prevented the accident. (Anh ta là tài xế. Anh ấy có thể đã ngăn được tại nạn.) The museum was closed, but she couldn’t have known that. It’s usually open on Tuesday. (Bảo tàng đã đóng cửa, nhưng cô ta không thể biết được điều đó. Nó thường mở cửa vào Thứ Ba.) ● Would have + past participle: certainty (chỉ về sự chắc chắn, đoan chắc trong quá khứ). You should have gone to Rio. You would have loved it. (Lẽ ra bạn nên đến Rio. Chắc chắn bạn sẽ thích nó.) It’s good he broke up with Anne. They wouldn’t have been happy together. (Thật tốt khi anh ấy chia tay với Anne. Họ chắc chắn đã không hạnh phúc bên nhau.) ● Must have + past participle: conclusion (chỉ một kết luận trong quá khứ). Beth isn’t here. She must have gone home early. (Beth không có ở đây. Chắc cô ấy đã về nhà sớm.) UNIT 7: HOLIDAYS AND TRADITIONS 1. Adjective clauses with subject relative pronouns who and that (Mệnh đề tính từ với đại từ quan hệ làm chủ từ “who” và “that”) -

Mệnh đề tính từ (mệnh đề quan hệ) được sử dụng để xác định hoặc mô tả người và vật, và được giới thiệu bởi đại từ quan hệ “who” hoặc “that”. A mariachi singer is someone who / that sings traditional Mexican music. 12

Carnaval is a great holiday for people who / that like parades. Families who / that want to watch firework go to the park. -

Đối với mệnh đề quan hệ được sử dụng để chỉ vật, ta sử dụng “that” và không sử dụng “who". Thanksgiving is a celebration that takes place in November. The parade That commemorates. Families who / that want to watch firework go to the park.

-

Lưu ý: không sử dụng đại từ làm chủ từ sau đại từ quan hệ who và that....


Similar Free PDFs