Bt nlkt ueh chương 4 PDF

Title Bt nlkt ueh chương 4
Course Nguyên lý kế toán
Institution Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
Pages 9
File Size 775.2 KB
File Type PDF
Total Downloads 132
Total Views 784

Summary

####### PHÙNG TH YẾẾN LINH-FB011- NHÓM 2 Ị####### BÀI KI M TRA: VĐ4ỂTh 1 Tiêền 101 20.Vốến c phầền- ph thốngổ ổ 311 20.1 Thiêết bị 157 12.Tiêền 101 4.Ph i tr ng i bánả ả ườ 201 8.25 Ph i thu khách hàngả 112 6.Doanh thu d ch vị ụ 400 6.####### CHUY N S CÁIỂ Ổ####### TIẾỀN1 4 16. - NH T KÝ CHUNG Ậ J a...


Description

PHÙNG TH ỊYẾẾN LINH-FB011- NHÓM 2 BÀI KIỂM TRA: VĐ4.5 a. Ngày 2020 Th.7 1 1

3 5 12 18 20 21 25 31 31

Tên tài khoản và diêễn giải

NHẬT KÝ CHUNG Tham chiêếu

Tiêền Vốến cổ phầền- phổ thống Thiêết bị Tiêền Phải trả người bán Vật tư Phải trả người bán Bảo hiểm trả trước Tiêền Phải thu khách hàng Doanh thu dịch vụ Phải trả người bán Tiêền Chi phí lươ ng và têền cống Tiêền Tiêền Phải thu khách hàng Phải thu khách hàng Doanh thu dịch vụ Chi phí nhiên liệu Tiêền Cổ tức Tiêền

101 311 157 101 201 126 201 130 101 112 400 201 101 726 101 101 112 112 400 633 101 332 101

J1 Nợ



20.000 20.000 12.000 4.000 8.000 2.100 2.100 1,800 1.800 4.500 4.500 2.900 2.900 2.800 2.800 3.400 3.400 6.000 6.000 350 350 5.600 5.600

CHUYỂN SỔ CÁI TIẾỀN Ngày Th.7 1 5 18 20 21 31 31

Diêễn giải 1

Tham chiêếu J1

Nợ 20.000

có 4.000 1.800 2.900 2.800

3.400 350 5.600

Sốế dư 20.000 16.000 14.200 11.300 8.500 11.900 11.550 5.950

THIẾẾT BỊ Ngày Th .7 1

Diêễn giải

Tham chiêếu J1

Nợ 12.000



Sốế dư 12.000

VẬT TƯ Ngày Th .7

Diêễn giải

Tham chiêếu J1

Nợ 2.100



3

Sốế dư 2.100

BẢO HIỂM TRẢ TRƯỚC Ngày Diêễn giải Th .7 5

Tham chiêếu J1

Nợ 1.800



Sốế dư 1.800

Tham chiêếu J1

Nợ 4.500



Sốế dư 4.500 1.100 7.100

PHẢ I THU KHÁCH HÀNG Ngày Diêễn giải Th .7 12 21 25

PHẢ I TRẢ NGƯỜI BÁN Ngày Diêễn giải Th .7 1 3 18

3.400 6.000

Tham chiêếu J1

Nợ

có 8.000 2.100

Sốế dư 8.000 10.100 7.200

2.900

VỐẾN CỔ PHẦỀN- PHỔ THỐNG Ngày Diêễn giải Th .7 1

Tham chiêếu J1

Nợ

có 20.000

Sốế dư 20.000

CỔ TỨC Ngày Th .7

Tham chiêếu J1

Nợ 5.600



Sốế dư 5.600

Diêễn giải 31

DOANH THU DỊCH VỤ Ngày Diêễn giải Th .7 12 25

Tham chiêếu J1

Nợ

có 4.500 6.000

Sốế dư 4.500 10.500

CHI PHÍ LƯƠ NG VÀ TIẾỀN CỐNG Ngày Diêễn giải Th .7 20

Tham chiêếu J1

Nợ 2.800



Sốế dư 2.800

CHI PHÍ NHIẾN LIỆU Ngày Diêễn giải Th.7 31

Tham chiêếu J1

Nợ 350



Sốế dư 350

CHI PHÍ KHẦẾU HAO Ngày Diêễn giải

Tham chiêếu

Nợ



Sốế dư 0

KHẦẾU HAO LŨY KẾẾ- THIẾẾT BỊ Ngày Diêễn giải

Tham chiêếu

Nợ



Sốế dư 0

CHI PHÍ VẬT TƯ Ngày Diêễn giải

Tham chiêếu

Nợ



Sốế dư 0

CHI PHÍ BẢO HIỂM Ngày Diêễn giải

Tham chiêếu

Nợ



Sốế dư 0

LƯƠ NG VÀ TIẾỀN CỐNG PHẢI TRẢ Ngày Diêễn giải

Tham chiêếu

Nợ



Sốế dư 0

b.

Tiêền Thiêết bị Vật tư Bảo hiểm trả trước Phải thu khách hàng Phải trả người bán Vốến cổ phầền-phổ thống Cổ t ức Doanh thu dịch vụ Chi phí lươ ng và têền cống Chi phí nhiên liệu

B ẢNG CẦN ĐỐẾI THỬ NỢ 5.950 12.000 2.100 1.800 7.100



7.200 20.000 5.600 10.500 350 2.800 37.700

37.700

c.

Tên tài khoản Tiêền Thiêết bị Vật tư Bảo hiểm trả trước Phải thu khách hàng Phải trả người bán Vốến cổ phầền-phổ thống Cổ t ức Doanh thu dịch vụ Chi phí lươ ng và têền cống Chi phí nhiên liệu Tổng cộng Chi phí khầếu hao

BẢ NG TÍNH NHÁP Cần đốếi thử Nợ có 5.950 12.000 2.100 1.800 7.100 7.200 20.000 5.600 10.500 2.800 350 37.700 37.700

Cần đốếi thử đã điêều ch ỉnh Nợ Có 5.950 12.000 600 1.650 9.800 7.200 20.000 5.600 13.200 3.800 350 500

Chi phí bảo hiểm Chi phí vật tư Khầếu hao lũy kêế-thiêết bị Lươ ng và têền cống phải trả Tổng cộng

150 1.500 500 1.000 41.900

41.900

d. BÁO CÁO KẾẾT QUẢ HOẠ T ĐỌNG Doanh thu Doanh thu dịch vụ Chi phí Chi phí vật tư Chi phí lươ ng và têền cống Chi phí bảo hiểm Chi phí khầếu hao Chi phí nhiên liệu

13.200 1.500 3.800 150 500 350 6.300

Lợi nhuận thuầền

6.900

BÁO CÁO LỢI NHUẬN GIỮ LẠI Lợi nhuận giữ lại,ngày1/7 Cộng: lợi nhuận thuầền Trừ: c ổ t ức Lợi nhuận giữ lại,ngày 31/7

20.000 6.900 5.600 21.300

BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH TÀI SẢN Tiêền Vật tư Thiêết bị Phải thu khách hàng Bảo hiểm trả trước Khầếu hao lũy kêế- thiêết bị Tổng tài sản Vốến chủ sở hữu Vốến cổ phầền-phổ thống Lợi nhuận giữ lại Nợ phải trả Phải trả người bán

5.950 600 12.000 9.800 1.650 500 30.500 VỐẾN CHỦ SỞ HỮU VÀ NỢ PHẢI TRẢ 20.000 21.300 7.200

Lươ ng và têền cống phải trả Tổng vốến chủ sở hữu và nợ phải trả

1.000 49.500

e.

Ngày 31 31 31 31 31

TIẾỀN Ngày Th.7 1 5 18 20 21 31 31

Tên tài khoản Bút toán điêều chỉnh Phải thu khách hàng Doanh thu dịch vụ Chi phí khầếu hào Khầếu hao lũy kêế-thiêết bị Chi phí bảo hiểm Bảo hiểm trả trước Chi phí vật tư Vật tư Chi phí lươ ng và têền cống Lươ ng và têền cống phải trả

Diêễn giải 1

NHẬT KÝ CHUNG Tham chiêếu

Tham chiêếu J1

J2 Nợ

112 400 711 158 722 130 631 126 726 212

Nợ 20.000



2.700 2.700 500 500 150 150 1.500 1.500 1.000 1.000

có 4.000 1.800 2.900 2.800

3.400 350 5.600

Sốế dư 20.000 16.000 14.200 11.300 8.500 11.900 11.550 5.950

THIẾẾT BỊ Ngày Th .7 1

Diêễn giải

Tham chiêếu J1

Nợ 12.000



Sốế dư 12.000

VẬT TƯ Ngày Th .7

Diêễn giải

Tham chiêếu J1

Nợ 2.100



Sốế dư 2.100

3

31

J2

BẢO HIỂM TRẢ TRƯỚC Ngày Diêễn giải Th .7 5 31

Tham chiêếu J1 J2

Nợ 1.800

Tham chiêếu J1

Nợ 4.500

J2

6.000 2.700

PHẢ I THU KHÁCH HÀNG Ngày Diêễn giải Th .7 12 21 25 31

PHẢ I TRẢ NGƯỜI BÁN Ngày Diêễn giải Th .7 1 3 18

1.500

600



Sốế dư 1.800 1.650

150

có 3.400

Tham chiêếu J1

Nợ

Sốế dư 4.500 1.100 7.100 9.800

có 8.000 2.100

Sốế dư 8.000 10.100 7.200

2.900

VỐẾN CỔ PHẦỀN- PHỔ THỐNG Ngày Diêễn giải Th .7 1

Tham chiêếu J1

Nợ

có 20.000

Sốế dư 20.000

CỔ TỨC Ngày Th .7

Tham chiêếu J1

Nợ 5.600



Sốế dư 5.600

Tham chiêếu J1

Nợ

có 4.500 6.000

Sốế dư 4.500 10.500

Diêễn giải 31

DOANH THU DỊCH VỤ Ngày Diêễn giải Th .7 12 25

31

J2

2.700

13.200

CHI PHÍ LƯƠ NG VÀ TIẾỀN CỐNG Ngày Diêễn giải Th .7 20 31

Tham chiêếu J1 J2

Nợ 2.800 1.000



Sốế dư 2.800 3.800

CHI PHÍ NHIẾN LIỆU Ngày Diêễn giải Th.7 31

Tham chiêếu J1

Nợ 350



Sốế dư 350

CHI PHÍ KHẦẾU HAO Ngày Diêễn giải 31

Tham chiêếu J2

Nợ 500



Sốế dư 500

KHẦẾU HAO LŨY KẾẾ- THIẾẾT BỊ Ngày Diêễn giải 31

Tham chiêếu J2

Nợ

có 500

Sốế dư 500

CHI PHÍ VẬT TƯ Ngày Diêễn giải 31

Tham chiêếu J2

Nợ 1.500



Sốế dư 1.500

CHI PHÍ BẢO HIỂM Ngày Diêễn giải 31

Tham chiêếu J2

Nợ 150



Sốế dư 150

LƯƠ NG VÀ TIẾỀN CỐNG PHẢI TRẢ Ngày Diêễn giải 31

Tham chiêếu J2

Nợ

có 1.000

Sốế dư 1.000

f. NHẬ T KÝ KHÓA SỔ Ngày Tên tài khoản Th .7 31 1 Doanh thu dịch vụ Xác định kêết quả kinh doanh (khóa sổ tài khoản doanh thu dịch vụ) 2 Xác định kêết quả kinh doanh Chi phí vật tư Chi phí nhiên liệu Chi phí khầếu hao Chi phí bảo hiểm Chi phí lươ ng và têền cống (khóa sổ tài khoản chi phí)

Tham sốế

Nợ 13.200

Có 13.200

6.300 1.500 350 500 150 3.800...


Similar Free PDFs