Title | ENT403 Vocabulary ádjasdasd |
---|---|
Author | Cao Hoang Duong (K17 CT) |
Course | Summit 1 |
Institution | FPT University |
Pages | 27 |
File Size | 292.6 KB |
File Type | |
Total Downloads | 22 |
Total Views | 610 |
VOCABULARYLevel ENT403: Summit 1UNIT 1 Outlook (n.) quan điểm sống Behavior (n.) hành vi Realist (n.) người thực tế Pessimist Optimist: người lạc quan(n.) người bi quanStomachache (n.) đau bụng Thought (n.) sự suy nghĩ Probably (adv.) có lẽ là Take some medicine (v.) uống thuốc Apply for (v.) nộp đơ...
VOCABULARY Level ENT403: Summit 1
UNIT 1 Outlook Behavior Realist Pessimist
(n.) (n.) (n.) (n.)
quan điểm sống hành vi người thực tế người bi quan
Optimist: người lạc quan Stomachache Thought Probably Take some medicine Apply for Guess Respect Unexpectedly Relative Surprise Salesperson Criminal Get a promotion Raise Socialize From time to time News Crime Disaster Realize Positive Negative
(n.) (n.) (adv.) (v.) (v.) (v.) (v.) (adv.) (n.) (v.) (n.) (n.) (v.) (n.) (v.) (adv.) (n.) (n.) (n.) (v.) (adj.) (adj.)
đau bụng sự suy nghĩ có lẽ là uống thuốc nộp đơn xin đoán, cho rằng tôn trọng một cách không mong đợi người bà con gây ngạc nhiên người bán hàng tiếp thị tên tội phạm thăng chức việc được tăng lương giao tế, hòa đồng thỉnh thoảng tin tức tội ác thảm họa nhận ra tích cực tiêu cực
Mosquito As a matter of fact Global warming Suppose It’s just a matter of time Scary What are you going to do? This has just started getting to me Scared 1
(n.) (idiom) (n.) (v.) (adj.) (adj.)
con muỗi thật vậy nóng lên toàn cầu cho rằng chỉ là vấn đề thời gian, không sớm thì muộn đáng ghê sợ Bạn có thể làm được gì chứ? Điều này bắt đầu khiến tôi lo sợ hãi
Come down with Pretty rare Part of life You’ve got to roll with the punches You’re just a sitting duck
(adj. phrase)
Long sleeves Better safe than sorry Seem Bother Easygoing Waste Get a lot done Hardworking Aware of Need Champion Modest Shy Outgoing
(n.) (v.) (v.) (adj.) (v.) (v.) (adj.) (adj.) (n.) (n.) (adj.) (adj.) (adj.)
Reliable
(adj.)
mắc phải căn bệnh khá hiếm một phần của cuộc sống Bạn phải chấp nhận đương đầu với khó khăn Bạn chỉ chấp nhận mà không thể làm gì để bảo vệ bản thân mình áo dài tay thà là an toàn còn hơn hối tiếc dường như gây phiền toái dễ tính lãng phí làm xong được nhiều việc chăm chỉ nhận thức về… nhu cầu nhà vô địch khiêm tốn rụt rè, nhút nhát hướng ngoại thích nói chuyện và làm quen với người khác đáng tin cậy
= trustworthy Rarely act silly
(verb phrase)
Serious Talkative Polite Impolite Punctual Rude Friendly Unfriendly Liberal Conservative Interesting Intelligent Independent Purpose A real sweetheart Encourage Move up in the company Understanding Permit Roommate An annoying pain in the neck A total workaholic
(adj.) (adj.) (adj.) (adj.) (adj.) (adj.) (adj.) (adj.) (adj.) (adj.) (adj.) (adj.) (adj.) (n.) (n.) (v.)
2
(adj.) (v.) (n.)
hiếm khi hành xử tào lao nghiêm túc nói nhiều lịch sự mất lịch sự đúng giờ thô lỗ thân thiện không thân thiện tự do, phóng khoáng bảo thủ thú vị sôi nổi thông minh tự lập mục đích người rất ngọt ngào dễ thương khuyến khích, động viên thăng tiến trong công ty thông cảm, thấu hiểu cho phép bạn cùng phòng kẻ gây phiền toái người suốt ngày chỉ làm việc
Do the chores Shop for groceries Pull one’s weight Travel agency Client Vacation Team player Reality Offer to help Drama Tyrant Force Over and over Forbid Perfectly Play People person Entrance Remind Persuade Require Assistant Equipment System Terrorism Poverty Jewelry Epidemic Contagious Go a little overboard A painful ending Otherwise Glorious Snapshot Scenery Absent-minded Take the cake An affectionate smile Sunset Roof Trunk Discover Careless Lie on the ground Perhaps Case 3
(n.) (n.) (n.) (n.) (n.) (v.) (n.) (n.) (v.) (v.) (adv.) (n.) (n.) (n.) (v.) (v.) (v.) (n.) (n.) (n.) (n.) (n.) (n.) (n.) (adj.)
(adj.) (n.) (n.) (adj.) (idiom) (n.) (n.) (n.) (v.) (adj.) (adv.) (n.)
làm việc nhà mua đồ tạp hóa làm tròn trách nhiệm công ty du lịch khách hang chuyến nghỉ mát đồng đội thực tế đề nghị giúp đỡ môn kịch nghệ (dạy ở bậc phổ thông) người chuyên chế, độc tài cưỡng ép tới lui liên tục cấm đoán một cách hoàn hảo vở kịch người luôn quan tâm và làm việc giúp người khác lối vào nhắc nhở thuyết phục yêu cầu trợ lý thiết bị hệ thống sự/nạn khủng bố sự nghèo đói trang sức dịch bệnh lây nhiễm suy luận quá mức một kết thúc đau đớn ngược lại lẽ ra huy hoàng bức ảnh cảnh đẹp đãng trí tệ hại nụ cười trìu mến hoàng hôn nóc nhà, nóc xe hơi cốp xe hơi phát hiện bất cẩn nằm trên nền đất có lẽ trường hợp, vỏ bao ngoài
Spot Stash Scroll Snoop Spy Purposeful Identity Owner Recognize Urge Come across Locate Contact Meaningless Waste of time Powerful Useful Creative Way Achieve Goal Unbalanced Rest Hardly ever
(v.) (v.) (v.) (n.) (v.) (adj.) (n.) (n.) (v.) (v.) (v.) (v.) (v.) (adj.) (n.) (adj.) (adj.) (adj.) (n.) (v.) (n.) (adj.) (v.) (adv.)
phát hiện ra cất giữ lăn tròn kẻ tò mò theo dõi lén lút có mục đích sự nhận dạng người chủ sở hữu nhận dạng ra thúc giục tình cờ bắt gặp định vị, xác định tiếp xúc vô nghĩa sự lãng phí thời gian mạnh mẽ có quyền lực hữu ích mang tính sáng tạo cách thức con đường đạt được mục tiêu không đều đặn không cân bằng nghỉ ngơi thư giãn hiếm khi
Escape Form Senseless Target Innocent Pain Fear Disruption Apparent reasons Detonate Explosives Transportation Harm Natural catastrophes Scientist Relatively Prevent Take precautions Bench Campaign Social situations
(v.) (n.) (adj.) (v.) (adj.) (n.) (n.) (n.) (adj.) (v.) (n.) (n.) (v.) (n.) (n.) (adj.) (v.) (v.) (n.) (n.) (n.)
trốn thoát hình thức vô cảm nhắm vào mục tiêu ngây thơ không phạm tội nỗi đau nỗi sợ hãi sự can thiệp gây rối những lý do rõ rang kích cho nổ chất gây nổ giao thông gây nguy hại những thảm họa thiên nhiên nhà khoa học tương đối phòng ngừa chú ý cẩn trọng ghế dài phong trào những tình huống xã hội
UNIT 2 4
Musical memories (n.)
ký ức âm nhạc
Danceable beat (n.)
nhịp có thể khiêu vũ
Catchy (adj.)
quyến rũ
Unforgettable (adj.)
không thể quên
Annoying (adj.)
gây phiền toái
Melody (n.)
giai điệu
Drive you crazy (verb phrase)
khiến bạn đổ điên
Moving lyrics (n.)
lời bài hát cảm động
Get emotional (v.)
trở nên xúc động
Innovative (adj.)
sáng tạo, mới mẻ
Blow you away (v.)
khiến bạn ngạc nhiên
Extraordinary (adj.)
phi thường
Top-notch (adj.)
hàng đầu
Talented (adj.)
có tài năng
Great deals (n.)
những việc bán giảm giá tuyệt vời
The Phantom of the Opera
Bóng ma trong nhà hát (tên vở kịch)
Stage (n.)
sân khấu
Swan Lake
Hồ Thiên nga (tên vở ballet)
Ballet (n.)
múa ba lê
Awesome (adj.)
tuyệt vời
Nothing to write home about
không có gì đặc biệt
Hard to please
khó chiều lòng
I don’t mean to be a pain
Tôi không có ý gây khó dễ
Right up your alley (idiom)
đúng ngay ý thích của bạn
Exhibit (n.)
việc triển lãm
Museum (n.)
bảo tàng
Gallery (n.)
sự trưng bày trong buổi triển lãm
Now you’re talking!
Bạn nói đúng ý của tôi rồi đó!
Live theater (n.)
kịch diễn trực tiếp
5
Les Miserables
Những người khốn khổ (tên một tiểu thuyết theo tiếng Pháp)
Excellent (adj.)
xuất sắc
Productive (adj.)
có khả năng làm việc tốt
Sentimental (adj.)
sến súa, quá lãng mạn
Commercial (adj.)
mang tính thị trường, thương mại
Dated (ad.)
lỗi thời
Repetitive (adj.)
lặp đi lặp lại
To be honest = To tell the truth (idiom)
Thật tình mà nói
Gifted (adj.)
có tài năng
Energetic (adj.)
hoạt bát, năng động
Imaginative (adj.)
có óc tưởng tượng
Passionate (adj.)
đam mê
Eccentric (adj.)
có hành vi lập dị
Difficult (adj.)
khó khăn về mặt tính cách
Moody (adj.)
buồn vui thất thường
Egotistical (adj.)
kiêu ngạo
Genius (n.)
thiên tài
Compose (v.)
sáng tác (âm nhạc)
Brilliant (adj.)
sáng sủa, thông minh
Unique (adj.)
độc đáo, độc nhất vô nhị
An infamous incident (n.)
một sự kiện ít người biết đến
Empty (v.) A plate of food (n.)
một đĩa thức ăn
Prince (n.)
hoàng tử
Aristocratic circle (n.)
giới quý tộc
Admire (v.)
khâm phục, ngưỡng mộ
Temper (n.)
tính khí
Odd (adj.)
kỳ quặc, khác người
Mutter (v.)
lẩm bẩm, càu nhàu
6
Replace (v.)
thay thế
Engaged (adj.)
đã đính hôn
Reject (v.)
phản đối, bác bỏ
Touched (adj.)
xúc động
Deaf (adj.)
điếc, không nghe được
Public performance (n.)
buổi công diễn
Applause (n.)
tiếng vỗ tay tán thưởng
Funeral (n.)
đám tang
Therapy (n.)
liệu pháp, cách chữa trị
Humanitarian organization (n.)
tổ chức nhân đạo
Soldier (n.)
lính
War (n.)
chiến tranh
Violent acts (n.)
những hành động bạo lực
Specialize (v.)
chuyên về
Depression (n.)
trầm cảm
UNIT 3
Finance (n.)
tài chính
Spending habit (n.)
thói quen chi xài tiền
Latest (adj.)
gần đây nhất
Stand in line (v.)
đứng xếp hàng chờ
Compare (v.)
so sánh
Price (n.)
giá cả
After a while (adv.)
sau một khoảng thời gian
Short on cash (adj.)
thiếu tiền
Afford (v.)
có khả năng chi trả
Fix (v.)
sửa chữa
Fancy (adj.)
tuyệt vời
High-tech entertainment system (n.)
hệ thống giải trí công nghệ cao
7
Credit card (n.)
thẻ tín dụng
Priority (n.)
sự ưu tiên
Split (v.)
chia ra
Usual (adj.)
bình thường
Treat (v.)
đãi, mời
Motto (n.)
phương châm
You’ve got a good head on your shoulders
Bạn có cách tính toán rất tốt
Thrifty (adj.)
tiết kiệm
Cheapskate (n.)
người keo kiệt
Waste not, want not (idiom)
không phung phí mà cũng không muốn mua gì hết
Moderation (n.)
chừng mực, điều độ
Handlebar (n.)
tay cầm xe đạp
Way over our budget
vượt quá túi tiền của chúng ta
Astronomical (adj.)
(giá) cao ngất ngưỡng
Chip in (v.)
hùn tiền
Save up a little for a rainy day
tiết kiệm tiền phòng lúc khó khan
Proud (adj.)
tự hào
Impulse item (n.)
mặt hàng mua không cần suy nghĩ
Gimmick (n.)
một thứ không có nhiều giá trị
Have your heart set on
quyết tâm
Word of honor (n.)
lời hứa danh dự
Matter of principle (n.)
quy tắc bất di bất dịch
Remorse (v. & n.)
hối hận
It costs so much to maintain
Mất nhiều tiền để bảo trì
It takes so much room
Nó chiếm nhiều chỗ
It’s so hard to operate
Nó khó vận hành
It’s so hard to put together
Nó khó lắp đặt
It just sits around collecting dust
Nó chỉ ngồi một chỗ phủ bụi
That’s a shame 8
Thật là tiếc quá
Short-term (adj.)
ngắn hạn
Long-term (adj.)
dài hạn
Down payment (n.)
tiền trả trước cho một việc trả góp
Budget (n.)
kế hoạch chi tiêu
College expenses (n.)
chi phí học đại học
Graduate (v.)
tốt nghiệp
Immediate (adj.)
ngay lập tức
Put away (v.)
để dành riêng ra
Salary (n.)
tiền lương
Pay back (v.)
trả nợ
Loan (n.)
món tiền vay mượn
Pay off (v.)
trả hết nợ
Financially independent (adj.)
độc lập tài chính
A little up in the air
chưa rõ ràng, mơ hồ
Retire (v.)
nghỉ hưu
Stick to (v.)
bám theo, tuân theo
Financial consultant (n.)
tư vấn viên tài chính
Savings plan (n.)
kế hoạch tiết kiệm
Owe (v.)
mắc nợ
Debt (n.)
món nợ
Emergency (n.)
trường hợp khẩn cấp
I live within my means
Tôi sống trong chừng mực túi tiền của tôi cho phép
I keep track of my expenses
Tôi theo dõi việc chi tiêu của mình
I save regularly
Tôi tiết kiệm thường xuyên
I live beyond my means
Tôi sống vượt qua mức túi tiền cho phép
I live paycheck to paycheck
Tôi xài hết tiền lương, có bao nhiêu tôi xài hết bấy nhiêu
I am drowning in debt
Tôi bị nợ ngập đầu
Loose change (n.)
tiền lẻ
Complain (v.)
than phiền
9
Charity (n.)
thiện nguyện
Border (n.)
biên giới
Well-known (adj.)
nổi tiếng
Staff (n.)
nhân viên
Founding belief (n.)
lòng tin lúc thành lập
Location (n.)
địa điểm
Catastrophic event (n.)
sự kiện tai ương
Malnutrition (n.)
suy dinh dưỡng
Local health system (n.)
hệ thống y tế địa phương
Medical care (n.)
chăm sóc y tế
Coral reef (n.)
rạn san hô
Alliance (n.)
liên minh
Pollution (n.)
ô nhiễm
Overfishing (n.)
đánh bắt cá quá mức
Rapid (adj.)
nhanh chóng
Resilient (adj.)
có khả năng chịu đựng
Extinction (n.)
tuyệt chủng
Decade (n.)
thập niên
Volunteer (v.)
tình nguyện
Work in partnership (v.)
cộng tác
Survival (n.)
sự sinh tồn
Three-pronged approach (n.)
phương pháp tiếp cận theo 3 hướng
Water quality (n.)
chất lượng nước
The tourism industry (n.)
ngành công nghiệp du lịch
Philanthropist (n.)
nhà mạnh thường quân
Contribute to (v.)
đóng góp cho
Conservation (n.)
sự bảo tồn
Crisis (n.)
cuộc khủng hoảng
Provide (v.)
cung cấp
10
Regardless of
bất kể
Race (n.)
chủng tộc
Religion (n.)
tôn giáo
Nationality (n.)
quốc tịch
UNIT 4
Personal style (n.)
phong cách cá nhân
Go for a trendy look (verb phrase)
đi theo xu hướng thời trang
Be in style (v.)
hợp phong cách
Elegant (adj.)
thanh lịch, trang nhã
Well-made (adj.)
được may đẹp
Individuality (n.)
tính cá nhân
Loud colors (n.)
những màu sắc nổi bật
Attract attention (v.)
thu hút sự chú ý
Subdued colors (n.)
những màu sắc chìm, không nổi bật
Go out of style (verb phrase)
lỗi thời
Funky (adj.)
quái đản, kỳ quặc
Weird (adj.)
quái dị, kỳ quặc
Perceive (v.)
nhận thức
Dress (v.)
ăn mặc
Casual (adj.)
bình dân
Formal (adj.)
trang trọng
Informal (adj.)
không trang trọng
Pants (n.)
quần tây, quần dài
Sequin (n.)
mảnh kim loại gắn trên quần jeans
Flashy (adj.)
sáng lấp lánh
Be caught dead (idiom)
bị bắt gặp
Immodest (adj.)
hở hang (quần áo)
11
Give them a second thought
chú ý đến
A bunch of holes
quá nhiều lỗ rách
In bad taste
trông xấu tệ
Draw attention to
thu hút sự chú ý đến
Stare at
nhìn chằm chằm
(v.)
You have a point
Bạn nói đúng rồi đấy
Customs (n.)
phong tục
Frumpy (adj.)
rộng thùng thình và lỗi thời
Baggy (adj.)
rộng thùng thình
Self-respect (n.)
tự tôn trọng bản thân
Not over the top
không quá mức
Low-cut (adj.)
cắt ngắn
Striped (adj.)
sọc kẻ đứng
Plaid (adj.)
sọc ca rô
Solid (adj.)
chỉ 1 màu
Blazer (n.)
áo vest giả
Sweater (n.)
áo ấm
Crewneck (n.)
áo có bâu áo tròn
Turtleneck (n.)
áo có cổ áo cao đến cổ
Polo shirt (n.)
áo thun có bâu
Cardigan (n.)
áo ấm móc bằng len
Evening gown (n.)
áo dạ hội
A majority of
phần lớn, đa số
Suit (n.)
áo veston
Business casual style (n.)
phong cách ăn mặc bình dân khi đi làm
Standard (n.)
chuẩn mực
Spread (v.)
lan rộng
Formality (n.)
tính trang trọng
12
Trend (n.)
xu hướng
Concept (n.)
khái niệm
Boost (n.)
sự tăng cường, gia tăng
Pendulum (n.)
quả lắc đồng hồ
Cosmetic treatments (n.)
các phương pháp trị liệu thẩm mỹ
Shell out (v.)
chi tiền
Promise (v.)
hứa hẹn
Exfoliate (v.)
tẩy trắng da
Pedicure (n.)
việc chăm sóc bàn chân
Dead skin (n.)
lớp da chết
Sandal-ready (adj.)
sẵn sàng mang xăng-đan (đôi chân trông rất đẹp)
Ban (v.)
cấm đoán
Government (n.)
chính phủ, chính quyền
Procedure (n.)
tiến trình
Pathogen (n.)
mầm bệnh
Bacteria (n.)
vi trùng
<...