Title | DIEM THI KE TOAN 2 jdusur jdusue jsjejr jsjeje |
---|---|
Course | marketing |
Institution | Trường Cao đẳng Thực hành FPT |
Pages | 4 |
File Size | 180.1 KB |
File Type | |
Total Downloads | 54 |
Total Views | 146 |
Djjdjrf síibfdbsj nsjsjđ jsjsjed jsjwjne jsjsjd sỉbrj snsjrjjd jajsjf sjdjrnfn jsjsjen nsjejrrn nsjsjd dnjsjwjejr sjsjjef jsjajef ựej...
ĐIỂM TỔNG KẾT KẾ TOÁN TÀI CHÍNH 2 STT Mã sinh viên
Họ lót
Tên
Mã lớp
Tên lớp
DIEM QT DIEM THI DIEM TK
1
2120100035 Đàm Thị Thanh
An
CCQ2010B Kế toán B
7.0
8
7.60
2
2119100239 Giáp Thị Vân
Anh
CCQ1910H Kế toán H
7.3
9
8.33
3
2120100001 Võ Thị Minh
Anh
CCQ2010A Kế toán A
6.3
6
6.13
4
2118100540 Lê Thị Ngọc
Ánh
CCQ1810B Kế toán B
6.0
4.5
5.10
5
2120100002 Phạm Nguyễn Ngọc
Bích
CCQ2010A Kế toán A
6.2
6
6.07
6
2120100036 Lê Thị Quỳnh
Chi
CCQ2010B Kế toán B
6.5
6
6.20
7
2120100312 Trương Ngọc
Diệp
CCQ2010B Kế toán B
6.2
5.5
5.77
8
2120100039 Nguyễn Thị Ngọc
Diệu
CCQ2010B Kế toán B
9.0
9
9.00
9
2120100038 Trần Thị Mỹ
Diệu
CCQ2010B Kế toán B
6.3
6.5
6.43
10
2119100272 Đỗ Thị Kiều
Duyên
CCQ1910I Kế toán I
8.0
4
5.60
11
2120100003 Phan Thị Ánh
Đào
CCQ2010A Kế toán A
8.7
7
7.67
12
2119100208 Vũ Thị Thùy
Giang
CCQ1910G Kế toán G
13
2120100004 Nguyễn Thị Ngọc
Hà
CCQ2010A Kế toán A
7.8
8.5
8.23
14
2120100005 Nguyễn Thị
Hạ
CCQ2010A Kế toán A
6.7
6
6.27
15
2119100247 Bùi Thị Thúy
Hiền
CCQ1910H Kế toán H
6.7
8
7.47
16
2120100313 Phạm Thị Minh
Hiền
CCQ2010B Kế toán B
6.5
6.5
6.50
17
2120100354 Bạch Mỹ
Hiếu
CCQ2010B Kế toán B
6.2
7
6.67
18
2120100044 Thái Thị Thu
Huyền
CCQ2010B Kế toán B
6.3
5.5
5.83
19
2119100077 Nguyễn Thị
Hương
CCQ1910C Kế toán C
6.3
7.5
7.03
20
2120100045 Hà Thị
Hường
CCQ2010B Kế toán B
8.7
9
8.87
21
2120100046 Trịnh Thị
Liên
CCQ2010B Kế toán B
6.3
6
6.13
22
2120100047 Phan Thị Thúy
Liểu
CCQ2010B Kế toán B
6.0
5
5.40
23
2120100007 Ngô Thị Mỹ
Linh
CCQ2010A Kế toán A
7.2
24
2120100008 Nguyễn Thị Mỹ
Linh
CCQ2010A Kế toán A
6.8
6
6.33
25
2119100282 Nguyễn Thị Thúy
Linh
CCQ1910I Kế toán I
6.8
8.5
7.83
26
2120100048 Trương Thị Yến
Linh
CCQ2010B Kế toán B
6.8
5
5.73
27
2119100283 Báo Nữ Thiên
Lộc
CCQ1910I Kế toán I
7.0
6
6.40
28
2119100286 Nguyễn Thị Kim
Luyện
CCQ1910I Kế toán I
7.0
8
7.60
29
2119100256 Hoàng Ngọc Khánh
Ly
CCQ1910H Kế toán H
6.2
6
6.07
30
2120100049 Đặng Thị
Lý
CCQ2010B Kế toán B
6.7
7
6.87
-
2.87
31
2119100257 Bùi Thị Phương
Mai
CCQ1910H Kế toán H
7.2
6
6.47
32
2120100010 Bùi Thị
My
CCQ2010A Kế toán A
8.0
6
6.80
33
2120100013 Nguyễn Thanh
Ngân
CCQ2010A Kế toán A
6.8
8
7.53
34
2120100011 Nguyễn Thị Minh
Ngân
CCQ2010A Kế toán A
6.0
4.5
5.10
35
2120100050 Phạm Ngọc Dương
Ngân
CCQ2010B Kế toán B
6.2
5.5
5.77
36
2120100052 Nguyễn Thị Mỹ
Ngọc
CCQ2010B Kế toán B
6.0
4.5
5.10
37
2120100053 Đặng Hồng
Nhi
CCQ2010B Kế toán B
7.3
7
7.13
38
2119100014 Võ Hoàng Yến
Nhi
CCQ1910A Kế toán A
6.8
39
2119100258 Bùi Thị Phương
Nhung
CCQ1910H Kế toán H
7.2
6
6.47
40
2120100014 Đỗ Thị Quỳnh
Như
CCQ2010A Kế toán A
6.8
8.5
7.83
41
2120100054 Dương Thị Yến
Như
CCQ2010B Kế toán B
5.8
5
5.33
42
2120100015 Lê Thị Yến
Như
CCQ2010A Kế toán A
6.8
6.5
6.63
43
2120100447 Nguyễn Đào Quỳnh
Như
CCQ2010A Kế toán A
6.7
7
6.87
44
2120100055 Nguyễn Thị Ngọc
Nương
CCQ2010B Kế toán B
8.0
6
6.80
45
2120100017 Đỗ Thị Kim
Phụng
CCQ2010A Kế toán A
6.5
6.5
6.50
46
2120100057 Huỳnh Nguyễn Vỏ
Phương
CCQ2010B Kế toán B
5.3
7
6.33
47
2120100018 Nguyễn Thị Bích
Phương
CCQ2010A Kế toán A
5.8
6.5
6.23
48
2120100020 Nguyễn Văn
Phương
CCQ2010A Kế toán A
8.0
9.2
8.72
49
2120100019 Trần Thị Châu
Phương
CCQ2010A Kế toán A
6.2
7
6.67
50
2120100058 Biện Thị Mỹ
Quyên
CCQ2010B Kế toán B
6.3
5
5.53
51
2120100021 Đinh Thị Phương
Quyên
CCQ2010A Kế toán A
7.0
5.5
6.10
52
2120100022 Huỳnh Nguyễn Như
Quỳnh
CCQ2010A Kế toán A
6.3
5
5.53
53
2120100059 Phạm Thị Như
Quỳnh
CCQ2010B Kế toán B
7.0
6
6.40
54
2120100023 Trương Như
Quỳnh
CCQ2010A Kế toán A
7.0
8.5
7.90
55
2120100060 Trương Thị
Sen
CCQ2010B Kế toán B
6.2
5
5.47
56
2120100061 Lê Thị Phương
Thanh
CCQ2010B Kế toán B
6.3
5
5.53
57
2120100024 Nguyễn Thanh
Thảo
CCQ2010A Kế toán A
7.5
7.5
7.50
58
2120100025 Trần Thị Ngọc
Thắm
CCQ2010A Kế toán A
6.8
4
5.13
59
2120100062 Trần Thị Hoài
Thu
CCQ2010B Kế toán B
6.7
6
6.27
60
2120100027 Đặng Thị Thu
Thủy
CCQ2010A Kế toán A
7.7
8.5
8.17
61
2119100299 Nguyễn Thị Thu
Thủy
CCQ1910I Kế toán I
7.0
7
7.00
62
2120100028 Nguyễn Ngọc Thanh
Thúy
CCQ2010A Kế toán A
7.0
8
7.60
63
2120100063 Đoàn Thị Minh
Thư
CCQ2010B Kế toán B
7.3
9
8.33
2.73
64
2120100356 Phạm Thị Anh
Thư
CCQ2010B Kế toán B
6.5
7.5
7.10
65
2119100302 Trần Thị Thủy
Tuyên
CCQ1910I Kế toán I
8.0
9
8.60
66
2120100065 Trần Thị Thùy
Trang
CCQ2010B Kế toán B
7.0
7.5
7.30
67
2119100062 Trần Thị Tuyết
Trâm
CCQ1910B Kế toán B
7.8
8
7.93
68
2120100066 Nguyễn Minh
Trí
CCQ2010B Kế toán B
8.0
9
8.60
69
2120100029 Lương Nguyễn Phương
Trinh
CCQ2010A Kế toán A
6.7
5
5.67
70
2120100030 Trần Kim
Tuyền
CCQ2010A Kế toán A
7.0
8.2
7.72
71
2120100067 Cao Thị Tường
Vy
CCQ2010B Kế toán B
5.3
5.5
5.43
72
2120100032 Hồ Nguyễn Thảo
Vy
CCQ2010A Kế toán A
7.0
5
5.80
73
2120100034 Nguyễn Thị Tường
Vy
CCQ2010A Kế toán A
-
74
2120100033 Trần Nguyễn Tường
Vy
CCQ2010A Kế toán A
6.7
7
6.87
75
2118100538 Nguyễn Thị Hương
Xuân
CCQ1810G Kế toán G
5.8
6
5.93
-...